Top 20 công ty FMCG lớn nhất thế giới
Chi nhánh FMCG là một trong những ngành cạnh tranh khốc liệt nhất. Chỉ có một số doanh nghiệp nhất định có thể tồn tại và đứng vững trên thị trường. Bạn có biết những doanh nghiệp đó là gì không? Bài viết dưới đây sẽ cho bạn câu trả lời.
Về FMCG
FMCG (Hàng tiêu dùng nhanh) là nhóm sản phẩm có tốc độ tiêu thụ nhanh, giá thành rẻ. Các công ty FMCG lớn nhất thường là những công ty sản xuất các mặt hàng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày như thực phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, sản phẩm chăm sóc cá nhân, mỹ phẩm chăm sóc da, sản phẩm. hàng gia dụng và nhiều sản phẩm đa dạng khác. Những công ty này đứng sau một số thương hiệu nổi tiếng nhất trên thế giới. Các sản phẩm được sản xuất bởi các công ty FMCG lớn nhất thường tương tự nhau, vì họ tập trung phát triển các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị để quảng bá thương hiệu. Ngoài ra, trong FMCG, việc phân phối và định vị sản phẩm cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
Xem thêm >> FMCG là gì? Những loại công việc nào trong FMCG? Xem thêm >>> 10 sự thật thú vị về FMCG
Top 20 công ty FMCG lớn nhất thế giới
1. Johnson & Johnson
Vốn hóa thị trường (tổng giá trị cổ phiếu công ty niêm yết, không bao gồm cổ phiếu tự sở hữu): 366,4 tỷ USD.
Trụ sở chính: One Johnson & Johnson Plaza, New Brunswick, New Jersey, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Johnson & Johnson được thành lập vào năm 1885 bởi hai anh em James Wood Johnson và Edward Mead Johnson tại Hoa Kỳ. Johnson & Johnson có 250 chi nhánh tại 57 quốc gia, với các sản phẩm được bán trên 175 quốc gia. Các sản phẩm của Johnson & Johnson được chia thành ba nhóm chính: hàng tiêu dùng, thiết bị y tế và dược phẩm. Một số thương hiệu nổi tiếng của công ty bao gồm các sản phẩm Johnson’s baby, sữa rửa mặt Clean & Clear, Tylenol và băng quấn Brand-aid.
2. Nestlé
Công việc thú vị
Vốn hóa thị trường: 286,2 tỷ USD.
Trụ sở chính: Vevey, Vaud, Thụy Sĩ.
Lĩnh vực hoạt động: Nestlé được thành lập vào năm 1866 bởi dược sĩ Henri Nestlé với sản phẩm đầu tiên là thức ăn cho trẻ không dùng được sữa mẹ. Ngày nay, Nestlé là công ty thực phẩm lớn nhất thế giới với hơn 2.000 thương hiệu toàn cầu và hiện diện tại hơn 190 quốc gia. Nestlé sản xuất và phân phối thức ăn trẻ em, nước đóng chai, cà phê, các sản phẩm từ sữa, đồ hộp, bánh kẹo, kem, thức ăn cho vật nuôi, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và các sản phẩm. Đông cứng.
3. Procter & Gamble
Vốn hóa thị trường: 256,3 tỷ đô la.
Trụ sở chính: Cincinnati, Ohio, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Procter & Gamble (hay thường được biết đến với logo P&G) được thành lập vào năm 1837 bởi William Procter và James Gamble. Procter & Gamble là một trong những công ty nổi tiếng nhất trong ngành hàng tiêu dùng nhanh với các thương hiệu Head & Shoulders, Pantene, SK-II, Gillette. Procter & Gamble tập trung phát triển 65 thương hiệu trong các lĩnh vực chăm sóc em bé, sản phẩm phụ nữ, sản phẩm gia dụng, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sản phẩm làm đẹp.
4. Coca-Cola
Vốn hóa thị trường: 193,7 tỷ đô la.
Trụ sở chính: Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Năm 1886, thương hiệu Coca-Cola được phát minh bởi dược sĩ John Stith Pemberton ở Columbus, Georgia. Sau đó, Asa Griggs Candler đã mua lại công thức và nhãn hiệu của loại đồ uống này vào năm 1889. Ông tiếp tục thành lập Công ty Coca-Cola vào năm 1892. Hiện Coca-Cola sản xuất, bán lẻ và quảng cáo loại nước giải khát này. và xi-rô không cồn. Coca-Cola sở hữu 4 trong 5 thương hiệu đồ uống không cồn hàng đầu thế giới: Diet Coke, Coca-Cola, Fanta và Sprite.
5. PepsiCo
Vốn hóa thị trường: 162,5 tỷ USD.
Trụ sở chính: Mua, New York, Mỹ.
Lĩnh vực hoạt động: PepsiCo được thành lập năm 1965 trên cơ sở hợp nhất Pepsi-Cola và Frito-Lay. PepsiCo hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống. Doanh nghiệp này đã tung ra thị trường những sản phẩm rất thành công như Diet Pepsi, Pepsi, Lays chip, Aquafina, 7 Up, Doritos, Lipton tea, Cheetos, Mirinda. PepsiCo sở hữu hơn 22 thương hiệu trên toàn thế giới.
6. Anheuser-Busch InBev
Vốn hóa thị trường: 164,3 tỷ USD.
Trụ sở chính: Leuven, Bỉ.
Lĩnh vực hoạt động: Anheuser-Busch InBev (viết tắt là AB InBev) là một doanh nghiệp kinh doanh bia và đồ uống, được thành lập vào năm 2008 bởi sự hợp nhất của ba tập đoàn sản xuất bia quốc tế: Interbrew từ Bỉ, AmBev từ Brazil và Anheuser-Busch từ Hoa Kỳ. AB InBev có hơn 500 thương hiệu phổ biến (Budweiser, Corona, Stella Artois, Budweiser, Corona, Stella Artois, …). Đây là nhà sản xuất bia lớn nhất thế giới, chiếm 25% thị phần toàn cầu.
7. LVMH
Vốn hóa thị trường: 160,3 tỷ USD.
Trụ sở chính: Paris, Pháp.
Lĩnh vực hoạt động: LVMH là tập đoàn hàng xa xỉ số một thế giới được thành lập vào năm 1987, bắt đầu từ sự kết hợp giữa Moët-Hennessy và Louis Vuitton. LVMH hiện sở hữu hơn 2.400 cửa hàng trên toàn thế giới, tạo ra doanh thu hàng chục tỷ đô la hàng năm. Các sản phẩm của LVMH bao gồm rượu, sản phẩm thời trang, nước hoa, mỹ phẩm và đồ trang sức.
8. Unilever
Vốn hóa thị trường: 154,7 tỷ USD.
Trụ sở chính: London, Anh và Rotterdam, Hà Lan.
Lĩnh vực hoạt động: Unilever được thành lập vào năm 1930 bằng cách hợp nhất Margarine Uni và Lever Brothers. Unilever hiện sở hữu hơn 400 thương hiệu (OMO, Surf, Dove, Lux, Comfort, Vaseline, Ponds, P / S, Close Up, AXE, Knorr, Rexona, Cif, Vim, Sunlight, Sunsilk, …) và xuất hiện tại hơn 190 quốc gia. Các sản phẩm của Unilever bao gồm thực phẩm và đồ uống, chất tẩy rửa, sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.
9. L’Oréal
Vốn hóa thị trường: 150,8 tỷ USD.
Trụ sở chính: Clichy, Hauts-de-Seine, Pháp.
Lĩnh vực hoạt động: L’Oréal là công ty mỹ phẩm lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1909 bởi Eugène Schueller. Sau hơn 100 năm, các sản phẩm của L’Oréal hiện đã có mặt tại hơn 150 quốc gia. L’Oréal tập trung phát triển thuốc nhuộm tóc, sản phẩm chăm sóc da, nước hoa và sản phẩm trang điểm. Các công ty con của L’Oréal bao gồm Giorgio Armani, Shu Uemura, Maybelline, NYX Cosmetics, The Body Shop, Lancôme. Ngoài ra, L’Oréal còn hoạt động trong các lĩnh vực da liễu, kỹ thuật mô, nghiên cứu chất độc và y sinh, và công nghệ nano.
10. Philip Morris
Vốn hóa thị trường: 141,2 tỷ USD.
Trụ sở chính: Thành phố New York, New York, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Philip Morris là công ty sản xuất các sản phẩm thuốc lá đa quốc gia của Mỹ do Philip Morris thành lập năm 1847. Sản phẩm của công ty được bán tại hơn 180 quốc gia bao gồm thuốc lá điếu, xì gà và xì gà. , hít, cuộn giấy thuốc lá. Thương hiệu nổi tiếng nhất của Philip Morris là Malboro.
11. Christian Dior
Vốn hóa thị trường: 83,9 tỷ đô la.
Trụ sở chính: Paris, Pháp.
Lĩnh vực hoạt động: Christian Dior (hay còn gọi tắt là Dior) được thành lập bởi nhà thiết kế cùng tên vào năm 1946. Hiện tại, Dior hoạt động trong lĩnh vực thời trang ready-to-wear, đồ da, phụ kiện thời trang, mỹ phẩm, nước. hoa, sản phẩm chăm sóc da, đồng hồ, đồ trang sức. Đây đều là những mặt hàng xa xỉ, giá thành sản phẩm cao. Đồng thời, Dior vẫn duy trì truyền thống thiết kế các sản phẩm thời trang cao cấp.
12. Kering
Vốn hóa thị trường: 71,5 tỷ USD.
Trụ sở chính: Paris, Pháp.
Lĩnh vực hoạt động: Kering là tập đoàn sở hữu nhiều thương hiệu thời trang cao cấp như Gucci, Yves Saint Laurent, Boucheron, Bottega Veneta, Balenciaga, Alexander McQueen, Brioni, Girard-Perregaux, Qeelin, Pomellato, Christopher Kane, Tomas Maier, Ulysse Nardin. Kering được thành lập vào năm 1963 bởi François Pinault tại Pháp.
13. Estee Lauder
Vốn hóa thị trường: 58,8 tỷ đô la.
Trụ sở chính: Thành phố New York, New York, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Estée Lauder được thành lập vào năm 1946 bởi Estée Lauder và Joseph Lauder. Estée Lauder sản xuất và phân phối các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm và chăm sóc tóc. Các thương hiệu nổi tiếng như Clinique, MAC Cosmetics, Bobbi Brown, DKNY, Jo Malone, LAMER, Le Labo, Smashbox, Origins đều trực thuộc công ty mẹ là Estée Lauder.
14. Colgate-Palmolive
Vốn hóa thị trường: 57,9 tỷ đô la.
Trụ sở chính: Thành phố New York, New York, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Colgate-Palmolive là một công ty đa quốc gia của Mỹ được thành lập vào năm 1806 bởi William Colgate. Colgate-Palmolive chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, bàn chải đánh răng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác, xà phòng và chất tẩy rửa. Ngoài ra, Colgate-Palmolive còn tham gia sản xuất thuốc thú y với thương hiệu Hill. Công ty này sở hữu nhiều thương hiệu như Colgate, Palmolive, Protex, Sanex, Speed Stick.
15. Henkel
Vốn hóa thị trường: 42,2 tỷ đô la.
Trụ sở chính: Dusseldorf, Đức.
Lĩnh vực hoạt động: Henkel là một công ty hàng tiêu dùng và công nghiệp của Đức được thành lập vào năm 1876 bởi Fritz Henkel. Các sản phẩm của Henkel bao gồm chất tẩy rửa, sản phẩm làm đẹp, chất kết dính và chất bịt kín.
16. Kraft Heinz
Vốn hóa thị trường: 39,1 tỷ đô la.
Trụ sở chính: Chicago, Illinois và Pittsburgh, Pennsylvania, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Kraft Heinz là công ty đa quốc gia của Mỹ chuyên sản xuất thực phẩm, được thành lập vào năm 2015 do sự hợp nhất của Kraft Foods Group và Heinz. Kraft Heinz tiếp thị 26 thương hiệu khác nhau với các sản phẩm được phân phối tại hơn 50 quốc gia. Các sản phẩm này bao gồm đồ uống, pho mát, gia vị, đồ ăn nhẹ, thực phẩm đóng hộp và các sản phẩm từ sữa.
17. KAO
Vốn hóa thị trường: 37,8 tỷ đô la.
Trụ sở chính: Tokyo, Nhật Bản.
Lĩnh vực hoạt động: KAO được thành lập vào năm 1887 bởi Tomiro Nagase tại Tokyo, Nhật Bản với tư cách là nhà sản xuất xà phòng vệ sinh. Sau đó, tên KAO Group được sử dụng bắt đầu từ năm 1985. KAO sở hữu các thương hiệu Bioré, Attack, Laurier, Merries, Merit, Curel, KMS sản xuất các sản phẩm FMCG liên quan đến mỹ phẩm và hóa chất.
18. Shiseido
Vốn hóa thị trường: 27,8 tỷ USD.
Trụ sở chính: Tokyo, Nhật Bản.
Lĩnh vực hoạt động: Shiseido là công ty sản xuất mỹ phẩm lớn nhất Nhật Bản được thành lập từ năm 1872, chuyên về các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm và kem chống nắng. Với hơn 140 năm hình thành và phát triển, đây cũng là một trong những hãng mỹ phẩm lâu đời nhất trên thế giới. Các thương hiệu nổi tiếng như NARS hay Clé de Peau đều thuộc sở hữu của công ty này. Xem thêm >>> 9 bí quyết tăng doanh thu trong ngành FMCG
19. Kellogg
Vốn hóa thị trường: 18,7 tỷ đô la.
Trụ sở chính: Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ.
Lĩnh vực hoạt động: Kellogg được thành lập vào tháng 2 năm 1906 tại Michigan, Hoa Kỳ với mục đích ban đầu là sản xuất những món ăn sáng ngon và tốt cho sức khỏe. Hiện tại, công ty phát triển các thương hiệu Eggo, Pringles, Sunshine Biscuits, Gardenburger với ngũ cốc, bánh quy, bánh quy giòn, snack trái cây, bánh nướng và các sản phẩm chay bán tại Việt Nam. hơn 180 quốc gia. Nhà máy sản xuất lớn nhất của Kellogg được đặt tại Trafford, Greater Manchester, Anh.
20. Chocoladefabriken Lindt & Sprüngli
Vốn hóa thị trường: 17,7 tỷ USD.
Trụ sở chính: Kilchberg, Thụy Sĩ.
Lĩnh vực hoạt động: Chocoladefabriken Lindt & Sprüngli (thường được gọi là Lindt) là một công ty bánh kẹo và sô cô la Thụy Sĩ được thành lập vào năm 1845. Ngày nay, Lindt chuyên sản xuất kem, sô cô la và bánh ngọt. cục kẹo. Lindt sở hữu các thương hiệu nổi tiếng Ghirardelli, Russell Stover, Caffarel, Hofbauer, Küfferle.
Có thể bạn quan tâm: Tìm việc FMCG- Lương lên tới 5000 $.
Nguồn ảnh: Internet.
TaNiWork TaNiWork là nền tảng tuyển dụng và thu hút nhân sự cấp cao hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 12 năm kinh nghiệm tuyển dụng nhân sự cấp cao. Chúng tôi là công ty săn đầu người hàng đầu tại Việt Nam.
Như vậy, trong nội dung bài viết trên đây, TaNi Work đã cập nhật cho bạn thông tin về “Top 20 công ty FMCG lớn nhất thế giới❤️️”. Hy vọng thông qua những gì bài viết “Top 20 công ty FMCG lớn nhất thế giới” đã chia sẻ có thể giúp bạn đọc thêm nhiều thông tin về “Top 20 công ty FMCG lớn nhất thế giới [ ❤️️❤️️ ]”.
Bài viết về “Top 20 công ty FMCG lớn nhất thế giới” được sưu tầm và đăng bởi admin TaniWork vào ngày 2022-06-13 23:14:58. Cảm ơn bạn đã đọc bài tại TaNiWork.Com